Tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng:
Mẫu câu giao tiếp với khách hàng, đối tác
It is our great honor to get the chance to cooperate with your company. (Quả là vinh hạnh cho chúng tôi khi có cơ hội hợp tác với quý công ty.)
Let’s sign the contract to start our business. (Chúng ta hãy cùng ký hợp đồng để bắt đầu công việc thôi.)
I think we should both compromise to get an acceptable offer. (Tôi nghĩ rằng cả hai chúng ta đều nên thỏa hiệp để có được một đề nghị hợp lý.)
How can I help you, sir/madam? (Tôi có thể giúp gì được cho ông/bà ạ?)
You can contact our customer service department for further information. (Quý khách có thể liên hệ bộ phận chăm sóc khách hàng để biết thêm chi tiết.)
Should you have any further concerns, please contact us via our email or hotline. (Nếu quý khách có bất kỳ thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email hoặc được dây nóng.)
Cách giúp bạn tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả
Trong giao tiếp, thậm chí người bản xứ cũng không hoàn toàn sử dụng ngữ pháp một cách chính xác. Vậy nên, bạn không cần quá chú trọng đến ngữ pháp mà hãy luyện phản xạ nghe và suy nghĩ câu trả lời. Thông qua đó, bạn có thể hiểu và đối đáp tự nhiên hơn với đồng nghiệp, khách hàng,…
Để cải thiện tiếng Anh văn phòng hiệu quả, bạn cần cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh nhiều hơn. Bạn có thể luyện nói với ELSA Speak để công nghệ A.I giúp bạn nhận diện những lỗi phát âm sai và đề xuất cách khắc phục chi tiết theo chuẩn ngữ điệu bản xứ.
Ngoài ra, bạn cần chuẩn bị cho mình vốn từ vựng thật phong phú để có thể vận dụng chính xác trong từng hoàn cảnh khác nhau. Với ELSA Speak, việc học từ vựng theo chủ đề tiếng Anh giao tiếp văn phòng cực kỳ đơn giản. Ngoài ra, ELSA còn có hơn 192 chủ đề thông dụng khác để bạn phát triển vốn từ vựng của mình.
ELSA Speak còn giúp bạn tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cấp tốc bằng lộ trình cá nhân hóa theo bài test đầu vào. Chỉ cần một chiếc điện thoại kết nối internet, bạn đã có thể trải nghiệm các bài học phong phú tương ứng với nhiều ngành nghề khác nhau mà không tốn nhiều công sức. Đăng ký ngay!
Trên đây là những từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng nhất hiện nay. Đừng quên luyện nói 10 phút mỗi ngày cùng ELSA Speak để cải thiện trình độ ngoại ngữ và tự tin hơn khi giao tiếp trong công việc nhé!
Từ vựng giao tiếp văn phòng theo chủ đề
human resources (HR) department
research & development (R&D) department
quality assurance (QA) department
deputy /ˈdepjuti/ / vice /vaɪs/ director
officer /ˈɒfɪsə(r)/ / staff /stɑːf/
TOP TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP NGƯỜI ĐI LÀM, VĂN PHÒNG TRONG GIAO TIẾP ĐỒNG NGHIỆP
20. to apply for a job: xin việc21. to hire: thuê
22. overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
23. to get the sack (colloquial): bị sa thải, bị cách chức
24. salary /ˈsæləri/: lương theo tháng
25. wages /weiʤs/: lương theo tuần
26. pension scheme / pension plan: lương hươu / kế hoạch lương về hưu
27. qualifications: bằng cấp tốt nghiệp
28. working conditions: điều kiện công việc làm
29. health insurance: bảo hiểm y tế
30. company car: ô tô của cơ quan
31. to accept an offer: nhận lời mời làm việc
32. offer of employment: lời mời làm việc
33. starting date: ngày bắt đầu
35. leaving date: ngày nghỉ việc
36. maternity leave: nghỉ thai sản, nghỉ sinh
37. meeting /'mi:tiɳ/: cuộc họp
38. salary increase: tăng mức lương
39. training scheme: chế độ tập huấn, huấn luyện
40. promotion /prə'mou∫n/: thăng chức, thăng cấp
41. part-time education: đào tạo bán thời gian
42. travel expenses: chi phí đi lại
43. job description: mô tả công việc
44. reception /ri'sep∫n/: lễ tân
45. health and safety: sức khỏe và sự an toàn
46.owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
47. director /di'rektə/: giám đốc
49. trainee /trei'ni:/: nhân viên tập sự
50. colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
51. manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
52. security /siˈkiuəriti/: an ninh
53. department /di'pɑ:tmənt/: phòng ban
54. timekeeping: theo dõi thời gian làm việc,
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng trong các tình huống khác nhau
Việc giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết nếu bạn vận dụng được vốn từ vào các câu văn để truyền tải nội dung, thông điệp đến người nghe. Tham khảo ngay một số tình huống giao tiếp tiếng Anh công sở phổ biến nhất sau đây.
Các tình huống giao tiếp trong văn phòng
We are going to have a meeting today. (Chúng ta sẽ có một buổi họp ngày hôm nay)
Where have you left the files? (Bạn đã để tập tài liệu ở đâu vậy?)
I want to take a day off next Tuesday. (Tôi muốn xin phép nghỉ ngày thứ 3 tuần sau.)
Everybody is surprised that Linh has been promoted to sales manager. (Tất cả mọi người đều ngạc nhiên rằng Linh đã được thăng chức lên làm quản lý kinh doanh.)
Your idea is rather innovative but I am afriad I can’t agree with you. (Ý tưởng của bạn khá là đột phá nhưng tôi e rằng không thể đồng tình với bạn.)
I’m sorry for being late today. My mom was under the weather. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn ngày hôm nay. Mẹ của tôi không được khỏe cho lắm.)
Tổng hợp từ vựng tiếng anh văn phòng theo chủ đề
Tiếng Anh văn phòng và giao tiếp thương mại đòi hỏi bạn phải ứng xử rất lịch sự và sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn. Bạn có thể tham khảo một số từ vựng văn phòng theo các chủ đề khác nhau dưới đây.
TOP NHỮNG Từ Vững Tiếng Anh Giao Tiếp CƠ BẢN Cho Người Đi Làm, Văn Phòng ĐI XIN VIỆC
(viết tắt của curriculum vitae): bảng mô tả sơ yếu lý lịch và kinh nghiệm
2. interview /'intəvju:/: phỏng vấn (sử dụng trong phỏng vấn xin việc, test)
5. full-time: làm việc toàn thời gian
6. part-time /´pa:t¸taim/: làm việc bán thời gian
7. permanent /'pə:mənənt/: dài hạn, lâu dài
9. appointment /ə'pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn, buổi gặp mặt
10. temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời, tạm bợ
11. contract /'kɔntrækt/: hợp đồng lao động
12. ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo về cái gì đó
13. notice period: thông báo quyết định thời gian nghỉ việc
14. holiday pay: tiền lương của ngày nghỉ
15. sick pay: tiền lương khi ốm
16. holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ nhân viên được hưởng
17. redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa (thừa nhân lực)
18. redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
19. to fire /'faiə/: sa thải, cách chức
Giao tiếp chào hỏi nhân viên mới
Tom: Good morning! Are you the new member joining our team? (Chào buổi sáng! Bạn có phải là thành viên mới tham gia nhóm của chúng ta không?)
Sarah: Yes, I am. Good morning! My name is Sarah. (Vâng là tôi. Chào buổi sáng! Tên tôi là Sarah.)
Tom: Hi, Sarah! I'm John, nice to meet you. Welcome to the company. How are you feeling on your first day? (Chào, Sarah! Tôi là John, rất vui được gặp bạn. Chào mừng đến với công ty. Bạn cảm thấy thế nào trong ngày đầu tiên?)
Sarah: Thank you, John! I'm feeling a mix of excitement and nervousness. But everyone has been so friendly and welcoming, which is great. (Cảm ơn, John! Tôi đang cảm thấy vừa phấn khích vừa hồi hộp. Nhưng mọi người đều rất thân thiện và niềm nở, điều đó thật tuyệt.)
Tom: I'm glad to hear that. Don't worry, you'll settle in quickly. Is there anything specific you need help with or any questions you have so far? (Tôi rất vui khi nghe điều đó. Đừng lo lắng, bạn sẽ ổn định nhanh thôi. Có bất cứ điều gì cụ thể bạn cần trợ giúp hoặc bất kỳ câu hỏi nào bạn có cho đến nay không?)
Sarah: Actually, I'm still trying to figure out the office layout and where different departments are located. Could you give me a quick tour or show me where I can find the break room and restrooms? (Thực ra, tôi vẫn đang cố gắng tìm hiểu bố cục văn phòng và vị trí của các phòng ban khác nhau. Bạn có thể cho tôi một chuyến tham quan nhanh hoặc chỉ cho tôi phòng nghỉ và phòng vệ sinh không?)
Tom: Of course, I'd be happy to help. Let's start with the break room. It's on the first floor, just down the hall from the main entrance. And the restrooms are right across from it. After that, I can show you around the different departments and introduce you to some of our colleagues. (Tất nhiên, tôi rất sẵn lòng giúp đỡ. Hãy bắt đầu với phòng nghỉ. Nó ở tầng một, ngay dưới sảnh từ lối vào chính. Và nhà vệ sinh ở ngay đối diện với nó. Sau đó, tôi có thể dẫn bạn đi tham quan các phòng ban khác nhau và giới thiệu bạn với một số đồng nghiệp của chúng ta.)
Sarah: That would be wonderful. Thank you so much, John. I really appreciate your guidance. (Điều đó thật tuyệt vời. Cảm ơn bạn rất nhiều, John. Tôi thực sự cảm kích sự hướng dẫn của bạn.)
Tom: No problem, Sarah. It's my pleasure to assist you. We're all here to support each other. Feel free to ask me anything throughout the day. Now, let's get started with the tour and get you settled in. (Không vấn đề gì, Sarah. Tôi rất hân hạnh được hỗ trợ bạn. Tất cả chúng ta ở đây để hỗ trợ lẫn nhau. Cứ thoải mái hỏi tôi bất cứ điều gì nhé. Còn bây giờ, hãy bắt đầu tham quan văn phòng và ổn định thôi.)
Customer Service Representative: Good morning, Hyatt Pool Service. How may I assist you? (Chào buổi sáng, Dịch vụ Bể bơi Hyatt xin nghe, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Mary: Good morning. This is Mary. Someone was supposed to clean my swimming pool today, but no one came. (Chào buổi sáng. Tôi là Mary. Ai đó đã được cử đến để làm vệ sinh hồ bơi của tôi hôm nay, nhưng không ai đến.)
Customer Service Representative: I apologize for the inconvenience, Mary. Let me check the schedule and see what went wrong. Can I send someone over first thing tomorrow morning to clean your pool? (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này, Mary. Hãy để tôi kiểm tra lịch trình và xem có gì đã sai sót. Liệu tôi có thể sắp xếp một người đến vào sáng ngày mai để làm vệ sinh hồ bơi của bạn không?)
Marry: Yes, that would be okay. (Vâng, được thôi.)
Customer Service Representative: Hello, Ms. Marry. (Xin chào cô Mary.)
Customer Service Representative: Did the pool cleaner arrive there this morning? (Nhân viên vệ sinh bể bơi có đến đó vào buổi sáng hôm nay không?)
Anna: Yes, everything is fine now. Thank you. (Có, mọi thứ ổn cả. Xin cảm ơn.)
Customer Service Representative: Thank you, Ms. Mary. I'm glad to hear that. I apologize for the mix-up yesterday. If you have any further questions or concerns, please feel free to reach out to us. We value your business and will ensure better service in the future. (Cảm ơn cô, Mary. Tôi rất vui khi nghe điều đó. Tôi xin lỗi về sự nhầm lẫn ngày hôm qua. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc quan ngại, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi cảm kích sự tin tưởng của bạn và sẽ đảm bảo dịch vụ tốt hơn trong tương lai.)
Smith: Good morning, Mr. Smith. It's a pleasure to meet you. I'm John from ABC Corporation. (Chào buổi sáng, ông Smith. Hân hạnh được gặp ông. Tôi là John, đến từ công ty ABC.)
John: Good morning, John. Nice to meet you too. I'm Mr. Smith from XYZ Corporation. Thank you for coming today. (Chào buổi sáng, John. Cũng rất hân hạnh được gặp bạn. Tôi là Smith, từ công ty XYZ. Cảm ơn bạn vì hôm nay đã tới.)
Smith: Thank you for having me. I've heard great things about your company and I'm excited to discuss potential collaboration opportunities. (Cảm ơn vì đã mời tôi. Tôi đã nghe những điều tuyệt vời về công ty của ông và tôi rất vui khi được thảo luận về các cơ hội hợp tác tiềm năng.)
John: Likewise, John. Our company is always looking for strategic partnerships. Let's have a seat and talk more about how we can work together. (Tôi cũng vậy vậy, John. Công ty chúng tôi luôn tìm kiếm các đối tác chiến lược. Hãy ngồi xuống và nói thêm về cách chúng ta có thể làm việc cùng nhau.)
(John and Smith sit down and start discussing business opportunities, goals, and potential projects.) (John và Smith ngồi xuống và bắt đầu thảo luận về các cơ hội kinh doanh, mục tiêu và các dự án tiềm năng.)
John: What a productive meeting, Mr. Smith. I'm confident that our collaboration will bring positive outcomes for both our companies. (Thật là một cuộc gặp mặt hiệu quả, ông Smith. Tôi tin tưởng rằng sự hợp tác của chúng ta sẽ mang lại kết quả tích cực cho cả hai công ty chúng ta.)
Smith: Thank you, John. Let's stay in touch and continue this partnership conversation. I'm looking forward to the next steps. (Cảm ơn, John. Hãy giữ liên lạc và tiếp tục cuộc hợp tác này. Tôi đang mong chờ các bước tiếp theo.)
John: Absolutely, Mr. Smith. I'll follow up with a summary of our discussion and proposed next actions. It is our great honor to get the chance to cooperate with your company. (Chắc chắn rồi, ông Smith. Tôi sẽ tiếp tục với một bản tóm tắt cuộc thảo luận của chúng ta và đề xuất các hành động tiếp theo. Quả là vinh dự lớn của chúng tôi để có cơ hội hợp tác với công ty của ông.)
Smith: Me too. Thank you again for your time. (Tôi cũng vậy. Cảm ơn một lần nữa vì thời gian của bạn.)
Tiếng Anh giao tiếp văn phòng là một trong những chủ đề phổ biến của tiếng Anh. Thông qua bài viết này, người học có thể mở rộng vốn từ vựng và ý tưởng cho đề bài trên, đồng thời có thể tìm hiểu thêm các cấu trúc, mẫu câu liên quan để tự tin hơn khi giao tiếp trong tiếng Anh.
Việc học tập và cải thiện tiếng Anh giao tiếp văn phòng là điều vô cùng cần thiết để giúp bạn nổi trội và dễ dàng thăng tiến hơn trong công việc. Bài viết sau đây Elsa Speak sẽ tổng hợp những từ vựng và mẫu câu phổ biến nhất để bạn tham khảo và sử dụng khi cần.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau: