TUYỂN NHÂN VIÊN PHỤC VỤ TẠI NHÀ HÀNG
Tên tiếng Anh của 7 loại cafe cơ bản
– Black coffee: cafe đen không sữa
– Americano coffee: cafe đen kiểu Mỹ (loãng hơn cafe đen bình thường)
– Cappuchino: loại cafe Ý gồm epresso, sữa nóng và bọt sữa (3 phần bằng nhau)
– Latte: loại cafe Ý gồm epresso, nhiều sữa tươi và 1 lớp ván sữa trên cùng
– Mocha: bao gồm cafe đen, sữa nóng và socola nóng
– Espresso: là loại cafe Ý với bột cafe đi qua bộ lọc áp suất nước ra thành phẩm là cafe có lớp màu nâu cánh ván
– Vietnamese ice milk coffee: cafe sữa đá kiểu Việt Nam
Thực đơn các quán café đa phần đều sử dụng tiếng Anh (Nguồn: Internet)
Ngoài việc nắm bắt các kinh nghiệm và cách phục vụ ở quán cafe thì tiếng Anh cũng vô cùng cần thiết để bạn có thể làm tốt công việc của người nhân viên phục vụ. Hy vọng thông qua bài viết hôm nay, bạn đã cùng với Cet.edu.vn ôn lại được những mẫu câu tiếng Anh cần thiết cho công việc của mình nhé.
+ Siêng năng, thật thà, chịu khó, gọn gàng, vui vẻ
Những mẫu câu tiếng Anh thường bắt gặp ở quán cafe
– Good morning/ afternoon/ evening. Can I help you?/ How may I help you?
(Chào buổi sáng/ trưa/ chiều. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?)
– What would you like to drink?
(Quý khách muốn dùng đồ uống gì ạ?)
– Would you like anything to eat?
(Quý khách ăn ở đây hay mang đi?)
– Just give me a few minutes, please?
(Vui lòng chờ tôi vài phút nhé?)
(Quý khách đã chọn được đồ uống chưa?)
– Is that all?/ Would you like anything else?
(Quý khách muốn gọi thêm gì nữa không ạ?)
(Xin lỗi, chúng tôi hết món … rồi)
– Would you like to change your order please?
(Quý khách có muốn đổi món khác hay không?)
(Quý khách vui lòng đợi trong 10 phút nhé)
– Really? Let me check it again.
(Vậy sao? Để tôi kiểm tra lại)
(Đây ạ! Chúc quý khách vui vẻ!)
– Yes sir/ madam. I’ll come back in a few minutes!
(Vâng thưa ông/ bà. Tôi sẽ quay trở lại trong vòng vài phút).
– Of course. I’ll be right back. (
Tất nhiên rồi. Tôi sẽ trở lại ngay)
– Would you like anything to eat?
– The total is … thousand dong.
(Số tiền quý khách cần thanh toán là … ngàn đồng)
– Your’re welcome. It’s my pleasure.
(Không có chi ạ. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách)
(Chúc quý khách một ngày tốt lành)
Ở môi trường quán cafe thì kỹ năng nghe và nói tiếng Anh được sử dụng thường xuyên nhất (Nguồn: Internet)
Ngoài những câu giao tiếp thường gặp trên, bạn có thể học hỏi thêm những câu giao tiếp tiếng anh đơn giản này để tự tin giao tiếp tiếng anh hơn nhé.
Từ vựng tiếng Anh dành cho nhân viên phục vụ quán cafe
– Filter: phin để pha cafe Việt Nam
– Decaffeinated coffee/ decaf coffee: loại cà phê không chứa chất cafein.
– Skimmed milk/ skim milk: sữa tươi không béo
– Instant coffee: cà phê hòa tan
– Single/ Double shot: một/ gấp đôi lượng cafe
– Milk on the side: sữa dùng kèm với cafe
– White/ brown sugar: đường trắng/ đường nâu
– Still water: nước uống không ga
– Sparkling water: nước khoáng có ga