Bộ sử bắt đầu được Ngô Sĩ Liên, một vị sử quan làm việc trong Sử quán dưới thời vua Lê Thánh Tông, biên soạn dựa trên sự chỉnh lý và bổ sung hai bộ quốc sử Việt Nam trước đó cùng mang tên Đại Việt sử ký của Lê Văn Hưu và Phan Phu Tiên. Hoàn thành vào niên hiệu Hồng Đức thứ 10 (1479), bộ sử mới gồm 15 quyển, ghi lại lịch sử Việt Nam từ một thời điểm huyền thoại là năm 2879 TCN đến năm 1427 khi nhà Hậu Lê được thành lập và mang tên Đại Việt sử ký toàn thư[2]. Sau đó, dù đã hoàn thành, Đại Việt sử ký toàn thư không được khắc in để ban hành rộng rãi mà tiếp tục được nhiều đời sử quan trong Quốc sử quán sửa đổi, bổ sung và phát triển thêm. Khoảng niên hiệu Cảnh Trị đời vua Lê Huyền Tông, chúa Trịnh Tạc hạ lệnh cho một nhóm văn quan, đứng đầu là Tham tụng Phạm Công Trứ, sửa chữa bộ quốc sử của Ngô Sĩ Liên, đồng thời sai biên soạn tiếp lịch sử Việt Nam từ năm 1428 đời vua Lê Thái Tổ đến năm 1662 đời vua Lê Thần Tông nhà Hậu Lê[2]. Bộ sử của nhóm Phạm Công Trứ, gồm 23 quyển, được đem khắc in để phát hành nhưng công việc chưa xong, phải bỏ dở. Khoảng niên hiệu Chính Hòa đời vua Lê Hy Tông, chúa Trịnh Căn lại hạ lệnh cho một nhóm văn quan, đứng đầu là Tham tụng Lê Hy, tiếp tục khảo đính bộ sử của nhóm Phạm Công Trứ, đồng thời biên soạn tiếp lịch sử Việt Nam từ năm 1663 đời vua Lê Huyền Tông đến năm 1675 đời vua Lê Gia Tông nhà Hậu Lê[2]. Bộ quốc sử này lấy tên là Đại Việt sử ký toàn thư, theo đúng tên mà sử gia Ngô Sĩ Liên cách đó gần hai thế kỷ đã đặt cho bộ sử của ông, gồm 25 quyển, được khắc in toàn bộ và phát hành thành công vào năm Đinh Sửu, niên hiệu Chính Hòa năm thứ 18 đời vua Lê Hy Tông, tức là năm 1697[2].
Di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kì tiền sử và cổ đại
Mã sản phẩm: 978-604-378-782-5/EAV
Y học cổ truyền Việt Nam, hay còn gọi là thuốc Nam, có nguồn gốc từ nền văn hóa phong phú và những kinh nghiệm quý báu trong việc chữa bệnh của người Việt. Với hơn 4.000 năm phát triển, ngành y học này đã trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn đều để lại dấu ấn riêng và làm đa dạng thêm các di sản y học cổ truyền. Từ những bài thuốc dân gian giản dị cho đến các phương pháp điều trị phức tạp, sự phát triển này thể hiện sự giao thoa giữa trí tuệ dân tộc và kinh nghiệm thực tiễn, hình thành nên một hệ thống y học phong phú và sâu sắc. Thời Cổ Đại (I-III sau CN) Trong thời kỳ này, y học Việt Nam chủ yếu dựa vào kinh nghiệm dân gian. Người Việt cổ đã khéo léo tận dụng các loại thảo dược tự nhiên như gừng, hành, tỏi và nhiều dược liệu khác để điều trị các bệnh thông thường. Họ chú trọng chủ yếu vào việc điều trị những căn bệnh như sốt rét và các rối loạn tiêu hóa, từ đó tạo ra nền tảng vững chắc cho sự tiến triển của y học cổ truyền trong những giai đoạn tiếp theo. Thời Kỳ Trung Đại (III-XVII sau CN) Trong thời kỳ bị đô hộ bởi các triều đại Trung Hoa, y học phương Đông đã được giới thiệu và du nhập vào Việt Nam, mang theo nhiều kiến thức quý báu. Đây cũng là thời điểm mà các dược liệu bản địa bắt đầu được ghi chép và hệ thống hóa. Đặc biệt, vào thời Lý, hệ thống y tế đã được tổ chức chính thức với sự ra đời của Ty thái y, nhằm đảm bảo sức khỏe cho vua và các quan lại, đồng thời tạo điều kiện cho việc phát triển y học. Thời Kỳ Độc Lập (939-1406) Y học cổ truyền Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ dưới các triều đại Ngô, Đinh, Lê, Lý và Trần. Trong giai đoạn này, nổi bật với tác phẩm "Nam dược thần hiệu," ông ghi chép lại hàng trăm loại thảo dược cùng những phương pháp điều trị hữu hiệu. Cuốn sách không chỉ góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng mà còn khẳng định vị trí quan trọng của y học cổ truyền trong văn hóa Việt Nam. Thời Kỳ Lê (1428-1788) Triều đại Lê đã đặc biệt quan tâm đến việc phát triển y học cổ truyền, thể hiện qua sự ra đời của Luật Hồng Đức, trong đó quy định rõ ràng về nghề y và những biện pháp bảo vệ sức khỏe cho người dân. Giai đoạn này chứng kiến sự xuất hiện của nhiều thầy thuốc tài ba, những người đã có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của y học Việt Nam, làm phong phú thêm kho tàng tri thức và kinh nghiệm chữa bệnh. Thời Kỳ Tây Sơn (1789-1802) Trong thời kỳ Tây Sơn, Nam dược cục được thành lập với mục tiêu nghiên cứu và áp dụng các loại thuốc từ thảo dược địa phương. Sáng kiến này không chỉ góp phần bảo tồn mà còn thúc đẩy sự phát triển của y học cổ truyền trong bối cảnh lịch sử đầy thách thức và biến động. Nhờ vào những nỗ lực này, các phương pháp điều trị truyền thống được củng cố và phát triển, tạo nền tảng vững chắc cho y học cổ truyền Việt Nam. Thời Kỳ Nguyễn (1802-1905) Trong triều đại Nguyễn, y học cổ truyền Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể. Chính quyền tập trung vào việc giữ gìn các bài thuốc cổ truyền thêm vào đó còn chủ động phát triển ngành y bằng cách thành lập các trường lớp đào tạo y học. Họ đã thúc đẩy việc nghiên cứu và triển khai các phương pháp điều trị dựa trên thảo dược. Những thầy thuốc được đào tạo bài bản có cơ hội khám phá và làm việc với nhiều loại cây thuốc quý, từ đó sáng tạo ra những bài thuốc mới với hiệu quả cao hơn. Thời Pháp Thuộc (1884-1945) Trong giai đoạn này, thực dân Pháp đã áp đặt một hệ thống y tế theo mô hình phương Tây, gây ra nhiều khó khăn cho y học cổ truyền. Tuy nhiên, y học cổ truyền vẫn giữ được vị trí của mình, phục vụ chủ yếu cho cộng đồng nông thôn, nơi mà người dân tiếp tục tin tưởng vào những phương pháp chữa bệnh truyền thống. Điều này cho thấy sức sống mạnh mẽ của y học cổ truyền trong bối cảnh bị áp lực và thách thức. Sau Cách Mạng Tháng Tám 1945 đến nay Sau khi giành độc lập, Chính phủ Việt Nam đã đặc biệt chú trọng đến việc phát triển y học cổ truyền. Nhiều tổ chức nghiên cứu và các cơ sở đào tạo đã được thành lập nhằm tạo điều kiện cho sự kết hợp giữa y học cổ truyền và các phương pháp hiện đại. Y học cổ truyền đã trải qua sự phát triển mạnh mẽ, với hàng nghìn cơ sở y tế và nhiều chương trình đào tạo chuyên sâu được thiết lập. Chính phủ cũng tích cực thúc đẩy nghiên cứu và phát triển dược liệu nội địa, nhằm cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho người dân. Y học cổ truyền không chỉ giữ vai trò là một di sản văn hóa quý giá mà còn là một phần thiết yếu trong hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại. Sự hòa quyện giữa tri thức y học cổ truyền và những phương pháp hiện đại đang tạo ra nhiều cơ hội mới cho sự phát triển của y học Việt Nam trong thời gian tới.